Legend (for a graph, map, diagram) là gì: chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị), | legend legend (lĕjʹənd) noun 1. a. An unverified story handed down from earlier times, especially one popularly believed to be historical. b. A body or collection of such stories. legend tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng legend trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ legend tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: legend (phát âm có thể chưa chuẩn) Giải thích VN: 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ. Format Legend. định dạng chú thích. Giải thích VN: 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.;2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ. Format Legend. định dạng chú thích. chú giải. Liên minh huyền thoại có nghĩa là gì? ️ Liên Minh Huyền Thoại có nghĩa là gì? Nếu bạn đang duyệt Internet hoặc xem các mạng xã hội của mình và bạn đã tìm thấy. Chuyển đến nội dung. thực đơn. thực đơn. Cuối cùng; jOX96. Ý nghĩa của từ legend là gì legend nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ legend. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa legend mình 1 1 0 Truyện cổ tích, truyền thuyết. Chữ khắc trên đồng tiền, trên huy chương. Lời ghi chú, câu chú giải trên tranh ảnh minh hoạ. 2 1 0 legendDanh từ huyền thoại Người được mọi người tôn vinh, vinh danh và ghi nhớ mãi vì những gì đã cống hiến cho đời. Ví dụ Ronaldinho được xem là một huyền thoại bóng đá thế giới. Ronaldinho is considered to be one of the football legends in the world.nga - Ngày 30 tháng 11 năm 2018 3 0 0 legend legend legend lĕjʹənd noun 1. a. An unverified story handed down from earlier times, especially one popularly believed to be historical. b. A body or collection of such stories. [..] 4 0 0 legendchú giải ~ of symbol bảng chú giải kí hiệu altitude tint ~ thang chia độ cao theo sắc explanatory ~ chú giải ngoài khung 5 0 1 legend['ledʒənd]danh từ truyện cổ tích, truyền thuyết chữ khắc trên đồng tiền, trên huy chương huyền thoạia living legend người có danh tiếng lẫy lừng ngay khi cò [..] là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa

legend nghĩa là gì